Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grantor
/grɑ:n'tɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người ban cho
người trợ cấp
người chuyển nhượng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content