Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
granite
/'grænit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
granite
/ˈgrænət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khoáng chất
đá granit
* Các từ tương tự:
granitelike
,
graniteware
noun
[noncount] :a very hard type of rock that is used in buildings and monuments
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content