Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grandiloquent
/græn'diləkwənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grandiloquent
/grænˈdɪləkwənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(xấu)
khoa trương, khoác lác
grandiloquent
speaker
(
speech
)
diễn giả (bài nói) khoa trương
* Các từ tương tự:
grandiloquently
adjective
[more ~; most ~] formal :using words that are intended to sound very impressive and important
grandiloquent
language
He's
fond
of
making
grandiloquent
pronouncements
about
art
.
a
grandiloquent
speaker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content