Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grandchild
/'grændt∫aid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grandchild
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều grandchildren)
cháu (của ông bà)
noun
/ˈgrændˌʧajəld/ , pl -children /-ʧɪldrən/
[count] :a child of your son or daughter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content