Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grand piano
/'grænd'piænəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grand piano
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
đàn pianô cánh
noun
plural ~ -anos
[count] :a very large piano used for concerts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content