Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grand old man
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ men
[count] :a highly respected and admired man who has had a long career in a particular field
the
grand
old
man
of
the
American
theater
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content