Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grand master
/'grændmɑ:stə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grand master
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vô địch cờ vua
Grand Master
đại hiệp sĩ
noun
plural ~ -ters
[count] :an expert player in chess who has scored very high in international competition
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content