Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grand larceny
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] US law :the crime of stealing something that is very valuable - called also grand theft, - compare petit larceny
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content