Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grammar
/'græmə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grammar
/ˈgræmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngữ pháp
the
rules
of
English
grammar
các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh
is
that
grammar?
(khẩu ngữ) như vậy có đúng ngữ pháp không?
sách ngữ pháp
I
want
to
buy
a
French
grammar
tôi muốn mua một cuốn sách ngữ pháp tiếng Pháp
* Các từ tương tự:
grammar school
,
grammarian
noun
plural -mars
the set of rules that explain how words are used in a language [noncount]
the
rules
of
grammar
English
grammar
can
be
hard
to
master
.
a
grammar
lesson
comparing
English
and
Japanese
grammar [
count
]
comparing
the
grammars
of
English
and
Japanese
[noncount] :speech or writing judged by how well it follows the rules of grammar
Him
and
I
went
is
bad
/
poor
grammar.
I
know
some
German
,
but
my
grammar
isn't
very
good
.
[count] :a book that explains the grammar rules of a language
an
English
grammar
* Các từ tương tự:
grammar school
,
grammarian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content