Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grainy
/'greini/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grainy
/ˈgreɪni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có hạt nổi rõ (đặc biệt là bức ảnh)
adjective
grainier; -est
[also more ~; most ~]
not smooth or fine
The
mustard
has
a
grainy
texture
.
He
has
a
grainy [=
rough
]
voice
.
of a photograph :not clear or sharp because of having a picture formed from many dots that are large enough to be seen
a
grainy
photograph
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content