Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grain elevator
/'grein'eliveitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grain elevator
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy hút lúa (vào kho)
noun
plural ~ -tors
[count] :elevator
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content