Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grail
/greil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grail
/ˈgreɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường the Holy Grail)
bát thánh (cái bát Chúa dùng ăn bữa tối cuối cùng trước khi bị đóng đinh lên giá thập tự)
noun
plural grails
[count] :holy grail
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content