Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

graduation /grædʒu'ei∫n/  

  • Danh từ
    sự tốt nghiệp đại học
    students without job to go to after graduation
    những sinh viên không có việc làm sau khi tốt nghiệp
    lễ tốt nghiệp
    chia độ
    độ chia được ghi phía ngoài lọ