Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gradual
/'grædʒuəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gradual
/ˈgræʤəwəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gradual
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tuần tự, từng bước
gradual
increase
sự tăng từng bước
thoai thoải
gradual
rise
dốc lên thoai thoải
* Các từ tương tự:
Gradualism
,
Gradualist monetarist
,
gradually
,
gradualness
adjective
[more ~; most ~]
moving or changing in small amounts :happening in a slow way over a long period of time
We
noticed
a
gradual
change
in
temperature
.
The
hospital
has
made
gradual
improvements
in
health
care
.
not steep
a
gradual
slope
adjective
There is a gradual slope down to the garden wall. The acceleration was gradual. He became aware of a gradual erosion of his authority
easy
gentle
even
moderate
slow
piecemeal
inchmeal
regular
steady
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content