Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grader
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grader
/ˈgreɪdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy san đất; máy ủi
máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại
học sinh thuộc một cấp lớp nào đó trong trường tiểu học hoặc trung học
tenth
graders
các học sinh lớp
noun
plural -ers
[count] US :a student in a particular grade in school
a
sixth
grader [=
a
student
in
the
sixth
grade
]
a person who grades students or their work
Her
students
say
that
she's
a
tough
/
easy
grader.
a machine used for grading a surface
a
road
grader
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content