Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grabby
/ˈgræbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
grabbier; -est
informal :tending to take things in a quick and selfish way :greedy
a
grabby
government
/
corporation
You
need
to
learn
to
share
and
not
be
so
grabby.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content