Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gown
/gaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gown
/ˈgaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
áo dài (của nữ mặc trong những dịp đặc biệt)
a
ball-gown
áo dài mặc dự vũ hội
áo choàng [chỉ] nghề nghiệp (của luật sư, giáo sư, sinh viên đại học…)
the
gown
of
a
surgeon
áo choàng của bác sĩ phẫu thuật
* Các từ tương tự:
gowned
,
gownsman
noun
plural gowns
[count] a long, formal dress that a woman wears especially during a special event
The
bride
wore
a
lovely
lace
wedding
gown.
a
red
evening
gown [=
a
gown
that
is
worn
to
events
in
the
evening
]
a
beautiful
ball
gown [=
a
gown
that
is
worn
to
large
formal
parties
for
dancing
]
a loose piece of clothing that covers most of the body
a
hospital
gown [=
a
robe
worn
by
a
patient
in
a
hospital
] -
see
also
dressing
gown,
nightgown
a loose piece of clothing that is worn over other clothes during an official event by a judge, a priest, a student, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content