Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
governorship
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
governorship
/ˈgʌvn̩ɚˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chức thống đốc, tỉnh trưởng, thủ lĩnh
noun
plural -ships
[noncount] :the job of a governor
a
candidate
for
the
governorship
[count] :the period when a person is a governor
The
state
has
done
well
during
her
governorship.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content