Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
governance
/'gʌvənəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
governance
/ˈgʌvɚnəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự cai trị; sự cai quản
the
governance
of
Britain
sự cai trị nước Anh
noun
[noncount] formal :the way that a city, company, etc., is controlled by the people who run it
They
have
very
different
approaches
to
the
governance
of
the
city
.
corporate
governance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content