Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gout
/gaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gout
/ˈgaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
bệnh gút, bệnh thống phong
* Các từ tương tự:
goutiness
,
goutwater
,
gouty
noun
[noncount] :a disease that causes painful swelling of the joints especially in the toes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content