Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gourmet
/'gəʊmei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gourmet
/ˈguɚˌmeɪ/
/guɚˈmeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gourmet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người sành ăn; người sành rượu
noun
plural -mets
[count] :a person who enjoys and knows a lot about good food and wine
noun
My dear, that was a dinner fit for a gourmet!
epicure
connoisseur
Lucullus
gastronome
gourmand
bon
vivant
bon
viveur
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content