Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] người Goth (một dân tộc chống lại đế chế La Mã)
    (ktrúc) theo kiến trúc Gô-tích (vòm có đầu nhọn)
    (văn học) phiêu lưu hãi hùng (một phong cách văn chương thế kỷ 18 miêu tả những cuộc phiêu lưu hãi hùng)
    Gothic novels
    tiểu thuyết phiêu lưu hãi hùng kiểu gothic
    (in) gô-tích (chữ in)
    Danh từ
    tiếng Gô-tích
    kiểu chữ in Gô-tích

    * Các từ tương tự:
    gothicism, gothicist, gothicity