Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goth
/gɔθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goth
/ˈgɑːɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giống người Gô-tích
người dã man, người thô lỗ, người cục cằn
người phá hoại những tác phẩm nghệ thuật
* Các từ tương tự:
gotham
,
Gothic
,
gothicism
,
gothicist
,
gothicity
,
gothite
noun
plural goths
[noncount] :a type of rock music with words that express sad, depressing, or frightening ideas
[count] :a person who listens to or performs goth music, wears mostly black clothing, uses black and white makeup, and often has dyed black hair
* Các từ tương tự:
Gothic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content