Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gossipmonger
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gossipmonger
/ˈgɑːsəpˌmɑːŋgɚ/
/ˈgɑːsəpˌmʌŋgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như gossiper
noun
plural -gers
[count] disapproving :a person who enjoys talking about other people's private lives :a person who spreads gossip
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content