Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

gossamery /'gɔsəmə/  

  • Tính từ+ (gossamery) /'gɔsəməri/
    mỏng nhẹ như tơ
    Danh từ
    tơ nhện
    the, sa, vải mỏng
    mỏng nhẹ như tơ