Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gossamery
/'gɔsəmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ+ (gossamery) /'gɔsəməri/
mỏng nhẹ như tơ
Danh từ
tơ nhện
the, sa, vải mỏng
as
light
as
gossamer
mỏng nhẹ như tơ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content