Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gormandize
/'gɔ:məndaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
háu ăn, phàm ăn
* Các từ tương tự:
gormandizer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content