Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

gorgeousness /'gɔ:dʤəsnis/  

  • Danh từ
    vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng
    tính hoa mỹ, tính bóng bảy (văn)