Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (khẩu ngữ)
    huy hoàng, lộng lẫy, tuyệt vời
    gorgeous weather
    thời tiết tuyệt vời
    walls hung with gorgeous tapestries
    tường treo những tấm thảm lộng lẫy

    * Các từ tương tự:
    gorgeously, gorgeousness