Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gooseberry
/'guzbəri/
/'gu:sbəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gooseberry
/ˈguːsˌberi/
/Brit ˈgʊzbri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
cây lý gai; quả lý gai
(khẩu ngữ) người thứ ba vô duyên (đối với một cặp tình nhân muốn ở riêng với nhau)
* Các từ tương tự:
gooseberry fool
noun
plural -ries
[count] a small green berry that has a sour taste - see color picture
Brit informal :an extra person who is present when two other people (such as lovers) want to be alone together - used especially in the phrase play gooseberry
He
was
left
to
play
gooseberry
while
the
other
two
talked
and
laughed
all
evening
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content