Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goose egg
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ eggs
[count] US informal :a score of zero
The
two
teams
matched
goose
eggs
[=
they
both
scored
no
runs
]
for
five
innings
.
They
put
another
goose
egg
up
on
the
scoreboard
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content