Danh từ
Số nhiều geese
con ngỗng; ngỗng mái (ngỗng đực là gander)
(cũ) người ngu, người ngốc nghếch
Đồ ngu
all somebody's geese are swans
cái gì (của ai đó) cũng là vàng cả
cook somebody's goose
xem cook
kill the goose that lays the golden eggs
xem kill
not say "boo" to a goose
xem say
what's sauce for the goose is sauce for the gander
xem sauce