Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goon
/gu:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goon
/ˈguːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
người ngu ngốc , người rồ dại
(Mỹ) người đâm thuê chém mướn
* Các từ tương tự:
goony
noun
plural goons
[count] informal
chiefly US :a person who is hired to threaten, beat up, or kill someone :thug
He
was
beat
up
by
a
couple
of
goons
.
chiefly Brit :a stupid person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content