Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goofy
/'gu:fi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goofy
/ˈguːfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ)
ngu ngốc, ngốc nghếch
adjective
goofier; -est
[also more ~; most ~] informal :crazy or silly
She
was
making
goofy
faces
at
us
in
class
.
a
goofy
grin
/
smile
He's
a
goofy
guy
.
an
actress
known
for
her
goofy
charm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content