Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goofball
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goofball
/ˈguːfˌbɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người dở hơi
noun
plural -balls
[count] US informal :a silly or stupid person :goof
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content