Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người ngu, người ngốc nghếch
    sai lầm ngu ngốc
    sorrythat was a bit of a goof on my part
    xin lỗi, đó là một sai lầm ngu ngốc của tôi
    Động từ
    làm sai, làm hỏng
    cô ta gặp một cơ hội lớn nưng lại bỏ hỏng (bỏ lỡ) mất
    goof about (around; off)
    xử sự một cách ngốc nghếch; làm tắc trách

    * Các từ tương tự:
    goofball, goofily, goofiness, goofy