Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (gooier; gooiest)
    (khẩu ngữ) nhờn, nhớp nháp
    a gooey gave
    mặt nhớp nháp
    (xấu) ủy mị, ướt át
    gooey music
    khúc nhạc ướt át