Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goody two-shoes
/ˈgʊdiˈtuːˌʃuːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
or Goody Two-shoes , pl ~ two-shoes or ~ Two-shoes
[count] informal + disapproving :goody-goody
You
didn't
invite
her
to
the
party
,
did
you
?
She's
such
a
goody
two-shoes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content