Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

goodwill /gʊd'wil/  

  • Danh từ
    thiện ý, thiện chí, lòng tốt
    show goodwill to (towardssomebody
    tỏ thiện ý đối với ai
    khách hàng; sự tín nhiệm đối với khách hàng