Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goodwill
/gʊd'wil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goodwill
/ˌgʊdˈwɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thiện ý, thiện chí, lòng tốt
show
goodwill
to
(
towards
)
somebody
tỏ thiện ý đối với ai
khách hàng; sự tín nhiệm đối với khách hàng
noun
[noncount] or good will :a kind, helpful, or friendly feeling or attitude
She
has
/
feels
goodwill
toward
all
her
coworkers
.
They
allowed
him
to
keep
the
extra
money
as
a
gesture
of
goodwill.
trying
to
promote
goodwill
people
of
goodwill -
often
used
before
another
noun
a
goodwill
gesture
a
goodwill
ambassador
on
a
goodwill
tour
/
mission
business :the amount of value that a company's good reputation adds to its overall value
goodwill
and
other
assets
loss
of
goodwill
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content