Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goods train
/'gʊd trein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goods train
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xe lửa chở hàng
noun
plural ~ trains
[count] Brit :freight train
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content