Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
good-looking
/,gʊd'lʊkiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
good-looking
/ˈgʊdˈlʊkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đẹp, xinh xắn
she's
terribly
good-looking
cô ta cực kỳ đẹp
adjective
[more ~; most ~] :having a pleasing or attractive appearance :pretty, handsome, or beautiful
a
very
good-looking
woman
/
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content