Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
good-hearted
/'gud'hɑ:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
good-hearted
/ˈgʊdˈhɑɚtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tốt bụng, từ bi
adjective
[more ~; most ~] :kind and generous
He's
a
good-hearted [=
kindhearted
]
fellow
.
She
offered
a
good-hearted [=
well-meaning
]
apology
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content