Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
good name
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ names
[count] :a person's good reputation
I
don't
want
the
scandal
to
ruin
my
good
name
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content