Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
good faith
/gʊd'feiθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
good faith
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thiện chí
noun
[noncount] :honesty in dealing with other people
You
have
no
right
to
question
my
good
faith
. -
often
used
before
another
noun
a
good-faith
effort
-
compare
bad
faith
in good faith
in an honest and proper way
He
bargained
in
good
faith
.
Both
parties
acted
in
good
faith
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content