Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goo
/gu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goo
/ˈguː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ) chất nhờn, chất dính nhớp nháp
a
baby's
face
covered
in
goo
mặt bé dính đầy chất nhớp nháp
(xấu) tình cảm ủy mị
* Các từ tương tự:
goo-goo
,
goober
,
good
,
good breeding
,
good faith
,
Good Friday
,
good humour
,
good looks
,
good nature
noun
[noncount] informal :a wet and sticky substance
What's
this
goo
all
over
the
stove
? -
often
used
figuratively
The
movie
is
nothing
but
a
lot
of
romantic
/
sentimental
goo. [=
the
movie
is
too
romantic
/
sentimental
] -
see
also
gooey
* Các từ tương tự:
goober
,
good
,
good afternoon
,
Good Book
,
good day
,
good evening
,
good faith
,
Good Friday
,
good life
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content