Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goner
/'gɔnə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goner
/ˈgɑːnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa
noun
plural -ers
[count] informal :someone or something that is going to die or that can no longer be used
I
thought
we
were
all
goners
[=
were
going
to
die
]
when
the
plane's
engine
stopped
.
This
old
computer
is
a
goner.
We'll
have
to
get
a
new
one
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content