Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Sedge
Chiếu gon
Sedge
mat
Heap up
Gon đống thóc vào một góc sân
To
heap
up
paddy
in
a
corner
of
the
yard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content