Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gom
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
verb
to gather; to collect
gom góp
to
scrape
* Các từ tương tự:
gom góp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content