Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
golf course
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ courses
[count] :a large area of land set up for the game of golf
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content