Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
golf ball
/'gɔlfbɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
golf ball
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bóng chơi gôn
phím (ở máy chữ)
noun
plural ~ balls
[count] :a small ball used in the game of golf - see picture at ball
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content